1. Soi cầu ăn thông
2. Cầu VIP ăn ngay
3. Số chuẩn vào bờ
4. Bạch thủ ăn chắc
5. Cầu miền Bắc chuẩn
6. Bạch thủ trúng lớn
7. XSMB
8. SXMB
9. xo so mien trung
11. Soi cầu lô MB
12. Dự đoán XSMB
13. XSMN T7
14. XSMB T7
XSMN chủ nhật - Xổ số miền Nam chủ nhật
XSMN » XSMN chủ nhật » XSMN ngày 1-10-2023
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 98 | 64 | 33 |
G7 | 014 | 980 | 328 |
G6 | 0698
6849
8483 | 6042
9518
7952 | 5397
8069
6936 |
G5 | 2062 | 5256 | 1945 |
G4 | 07151
74534
60329
78142
22566
38163
20544 | 44658
82920
42589
01717
68441
13513
27581 | 26885
25086
84651
93276
57882
13416
86079 |
G3 |
51489
99615 |
50035
34989 |
02591
33013 |
G2 | 92952 | 50600 | 69782 |
G1 | 94835 | 22092 | 04681 |
ĐB | 724394 | 740214 | 677832 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 4,5 | 3,4,7,8 | 3,6 |
2 | 9 | 0 | 8 |
3 | 4,5 | 5 | 2,3,6 |
4 | 2,4,9 | 1,2 | 5 |
5 | 1,2 | 2,6,8 | 1 |
6 | 2,3,6 | 4 | 9 |
7 | 6,9 | ||
8 | 3,9 | 0,1,9,9 | 1,2,2,5,6 |
9 | 4,8,8 | 2 | 1,7 |
- Xem ngay Thống kê lô gan miền Nam
- Xem chuyên gia Dự đoán kết quả miền Nam siêu chính xác
- Mời bạn Quay thử kết quả miền Nam để chọn ra cặp số may mắn
- Xem thêm kết quả Xổ số Mega
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 89 | 00 | 93 |
G7 | 432 | 590 | 315 |
G6 | 1782
7888
7384 | 6679
1366
7466 | 9737
2577
1135 |
G5 | 1191 | 7767 | 3307 |
G4 | 71056
36825
72523
25682
01355
91309
40096 | 27256
83197
61316
32812
95350
22790
38736 | 89910
18668
94776
89076
78741
23793
79177 |
G3 |
87069
79801 |
90293
86361 |
72539
58294 |
G2 | 89246 | 52902 | 94613 |
G1 | 20066 | 64733 | 39270 |
ĐB | 514448 | 298118 | 911547 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 1,9 | 0,2 | 7 |
1 | 2,6,8 | 0,3,5 | |
2 | 3,5 | ||
3 | 2 | 3,6 | 5,7,9 |
4 | 6,8 | 1,7 | |
5 | 5,6 | 0,6 | |
6 | 6,9 | 1,6,6,7 | 8 |
7 | 9 | 0,6,6,7,7 | |
8 | 2,2,4,8,9 | ||
9 | 1,6 | 0,0,3,7 | 3,3,4 |
- Xem thêm kết quả Xổ số Mega 6/45
- Xem thêm kết quả Xổ số Power 6/55
- Xem thêm kết quả Xổ số Max 4d
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 17 | 64 | 27 |
G7 | 838 | 591 | 965 |
G6 | 7702
0251
7593 | 0181
2515
1734 | 8452
3020
9533 |
G5 | 5426 | 2123 | 8596 |
G4 | 06068
49805
18818
23475
38303
04831
13830 | 62580
31419
87457
02594
90464
96529
31285 | 51296
01152
82759
29642
06104
00697
73300 |
G3 |
05285
12231 |
49996
40972 |
80826
57799 |
G2 | 38168 | 88273 | 76090 |
G1 | 02962 | 70793 | 30660 |
ĐB | 050246 | 169440 | 428620 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 2,3,5 | 0,4 | |
1 | 7,8 | 5,9 | |
2 | 6 | 3,9 | 0,0,6,7 |
3 | 0,1,1,8 | 4 | 3 |
4 | 6 | 0 | 2 |
5 | 1 | 7 | 2,2,9 |
6 | 2,8,8 | 4,4 | 0,5 |
7 | 5 | 2,3 | |
8 | 5 | 0,1,5 | |
9 | 3 | 1,3,4,6 | 0,6,6,7,9 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 09 | 70 | 93 |
G7 | 773 | 306 | 347 |
G6 | 8659
1875
2416 | 0854
7504
0586 | 2095
7642
4062 |
G5 | 8859 | 9754 | 3259 |
G4 | 94952
44054
96874
33631
07452
18481
62910 | 19128
97221
45971
45823
31708
66981
66216 | 12958
02763
90061
05164
56411
02136
69630 |
G3 |
50818
73315 |
01238
47758 |
67781
99151 |
G2 | 88200 | 33550 | 95737 |
G1 | 38434 | 24931 | 78014 |
ĐB | 926219 | 942403 | 892737 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 0,9 | 3,4,6,8 | |
1 | 0,5,6,8,9 | 6 | 1,4 |
2 | 1,3,8 | ||
3 | 1,4 | 1,8 | 0,6,7,7 |
4 | 2,7 | ||
5 | 2,2,4,9,9 | 0,4,4,8 | 1,8,9 |
6 | 1,2,3,4 | ||
7 | 3,4,5 | 0,1 | |
8 | 1 | 1,6 | 1 |
9 | 3,5 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 11 | 69 | 86 |
G7 | 135 | 293 | 903 |
G6 | 5827
1013
6823 | 5782
0632
0841 | 0258
0378
3441 |
G5 | 1842 | 2889 | 8625 |
G4 | 20943
37552
76133
06138
19278
96434
88916 | 75983
99834
22273
63730
22165
41547
83987 | 61780
01985
05431
02796
89623
98989
28560 |
G3 |
08703
42718 |
47741
94850 |
16964
60136 |
G2 | 60530 | 83367 | 44128 |
G1 | 61163 | 36595 | 13661 |
ĐB | 629329 | 197817 | 694664 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 3 | 3 | |
1 | 1,3,6,8 | 7 | |
2 | 3,7,9 | 3,5,8 | |
3 | 0,3,4,5,8 | 0,2,4 | 1,6 |
4 | 2,3 | 1,1,7 | 1 |
5 | 2 | 0 | 8 |
6 | 3 | 5,7,9 | 0,1,4,4 |
7 | 8 | 3 | 8 |
8 | 2,3,7,9 | 0,5,6,9 | |
9 | 3,5 | 6 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 08 | 94 | 19 |
G7 | 219 | 645 | 674 |
G6 | 1177
7113
7086 | 2025
9890
5588 | 2344
3582
5974 |
G5 | 7494 | 8253 | 9475 |
G4 | 78257
26199
15152
92368
75916
02973
44662 | 76218
45805
86717
77482
16543
74461
54602 | 27150
30605
48990
46600
92951
37507
35234 |
G3 |
86447
52915 |
57896
38413 |
88450
20038 |
G2 | 66842 | 41423 | 03196 |
G1 | 32135 | 57891 | 32144 |
ĐB | 994132 | 966698 | 348448 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 8 | 2,5 | 0,5,7 |
1 | 3,5,6,9 | 3,7,8 | 9 |
2 | 3,5 | ||
3 | 2,5 | 4,8 | |
4 | 2,7 | 3,5 | 4,4,8 |
5 | 2,7 | 3 | 0,0,1 |
6 | 2,8 | 1 | |
7 | 3,7 | 4,4,5 | |
8 | 6 | 2,8 | 2 |
9 | 4,9 | 0,1,4,6,8 | 0,6 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 28 | 07 | 51 |
G7 | 789 | 350 | 282 |
G6 | 3376
6876
5484 | 7912
8533
8807 | 1396
4609
2355 |
G5 | 6551 | 4195 | 0299 |
G4 | 35491
36236
99629
34568
12193
50114
65389 | 69296
44729
41434
63463
06997
81859
00921 | 47178
04793
09040
95092
03320
83199
78795 |
G3 |
95744
35154 |
46913
76006 |
24314
75416 |
G2 | 15958 | 44753 | 38173 |
G1 | 78741 | 45846 | 28966 |
ĐB | 977967 | 651943 | 023684 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 6,7,7 | 9 | |
1 | 4 | 2,3 | 4,6 |
2 | 8,9 | 1,9 | 0 |
3 | 6 | 3,4 | |
4 | 1,4 | 3,6 | 0 |
5 | 1,4,8 | 0,3,9 | 1,5 |
6 | 7,8 | 3 | 6 |
7 | 6,6 | 3,8 | |
8 | 4,9,9 | 2,4 | |
9 | 1,3 | 5,6,7 | 2,3,5,6,9,9 |
XSMN Chủ nhật - Kết quả xổ số miền Nam chủ nhật hàng tuần trực tiếp lúc 16h10 từ trường quay 3 đài: Tiền Giang, Kiên Giang, Đà Lạt. Tại đây bạn có thể xem kết quả xổ số miền Nam chủ nhật tuần rồi, tuần trước đầy đủ và chính xác nhất
Ngoài ra, mời bạn tham khảo thêm Dự đoán MN
1. Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Nam mới nhất (Loại vé 10.000đ 6 chữ số)
- Giải Đặc biệt: trị giá 2.000.000.000đ – Số lượng giải: 1
- Giải nhất: trị giá 30.000.000đ – Số lượng giải: 1
- Giải nhì: trị giá 15.000.000đ – Số lượng giải: 1
- Giải ba: trị giá 10.000.000đ – Số lượng giải: 2
- Giải tư: trị giá 3.000.000đ – Số lượng giải: 07
- Giải năm: trị giá 1.000.000đ – Số lượng giải: 10
- Giải sáu: trị giá 400.000đ – Số lượng giải: 30
- Giải bảy: trị giá 200.000đ – Số lượng giải: 100
- Giải tám: trị giá 100.000đ – Số lượng giải: 1000
- Giải phụ đặc biệt: trị giá 50.000.000đ – Số lượng giải: 9
- Giải khuyến khích: trị giá 6.000.000đ – Số lượng giải: 45
Lưu ý, vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Xem thêm Xổ số 3 miền